Có 2 kết quả:
举人 jǔ rén ㄐㄩˇ ㄖㄣˊ • 舉人 jǔ rén ㄐㄩˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graduate
(2) successful candidate in the imperial provincial examination
(2) successful candidate in the imperial provincial examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graduate
(2) successful candidate in the imperial provincial examination
(2) successful candidate in the imperial provincial examination
Bình luận 0